Trang chủ / Tấm Lợp Lấy Sáng Poly / Tấm Lợp Cách Nhiệt Cao Cấp Alderon

  • Tấm Lợp Cách Nhiệt Cao Cấp Alderon
  • Tấm Lợp Cách Nhiệt Cao Cấp Alderon
  • Tấm Lợp Cách Nhiệt Cao Cấp Alderon image
  • Tấm Lợp Cách Nhiệt Cao Cấp Alderon image

Tấm Lợp Cách Nhiệt Cao Cấp Alderon

2 Đánh giá sản phẩm

Tấm lợp cách nhiệt Alderon là dòng sản phẩm cao cấp được nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia với chất lượng và hiệu quả vượt trội trong làm mái che nhà xưởng, xí nghiệp.

Thông tin cơ bản:

- Nhà sản xuất: PT Impack Pratama Industri Tbk

- Mã sản phẩm: Alderon

- Tình trạng: Còn hàng

Giá chỉ: Liên hệ

Tấm lợp nhựa Alderon là gì?

Tấm lợp Alderon (tiếng anh là Insulation Corrugated) hay còn được gọi với cái tên tấm lợp chống ăn mòn hoá chất Alderon được sản xuất bởi công ty PT Impack Pratama Industri Tbk có trụ sở chính tại Indonesia. Alderon được cấu tạo từ Polyme Vinyl và các loại bột khoáng như Titanium Dioxide, Calcium Carbonate,... và một vài phụ gia khác giúp sản phẩm không thấm nước, không bị ăn mòn bởi hoá chất và có thể chịu được những điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhât.

Tôn cách nhiệt Alderon ngoài khả năng chống ăn mòn còn cách âm, cách nhiệt, chống cháy và chống va đập rất tốt. Alderon tạo nên một chuẩn mực mới cho vật liệu tấm lợp mái ngày nay.

Ưu điểm của tấm lợp chống ăn mòn hoá chất Alderon

  • Các âm với cách nhiệt cực tốt
  • kháng ăn mòn hóa chất mạnh
  • Không han rỉ
  • Khả năng chống chọi với thời tiết khắc nghiệt nhất
  • Dễ dàng vệ sinh, ít tốn chi phí bảo dưỡng

Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt Alderon

1. Alderon RS 1 lớp

  • Độ dày tấm

- Alderon RS Trimdeck 1.2/1.45mm: 10m

- Alderon RS Roma 1.2/1.45mm: 6m

- Alderon Greca 1.2/1.45mm: 6m

  • Thông số

Dạng sóng

Độ dày (mm)

Khổ rộng (mm)

Chiều cao sóng (mm)

Bước sóng (mm)

Trọng lượng (kg)

Độ giản dài (cm)

Màu sắc

Sóng tròn

1.2

860

17

76

2.1

96.75

trắng, xám, xám khói

1.45

860

17

76

2.53

96.75

Sóng vuông

1.2

760

17

76

2

88.2

trắng, xám, xám khói

1.45

760

17

76

2

88.2

Gân

1.2

830

29

190.5

2.1

98.7

trắng, xám, xám khói

1.45

830

29

190.5

2.6

98.7

  • Đặc tính kỹ thuật

- Tính cách nhiệt:

  • 1.2mm : 7.29%
  • 1.4mm : 10.91%

- Nhiệt độ hoạt động : -20°C - 60°C

- Khoảng cách đề nghị giữa các xà ngang: 60cm - 80cm

- Bán kính uốn cong tối thiểu:

  • Alderon RS Trimdeck 1.2/1.45mm: 10m
  • Alderon RS Roma 1.3/1.45: 6m
  • Alderon RS Greca 1.2/1.45mm:6m

- Độ giảm âm thanh: 20.39% (theo tiêu chuẩn ASTM E90)

  • Dung sai

- Khổ rộng: 5mm

- Chiều dài: -0.0 / +15mm

- Độ dày: 7%

- Độ võng: maximum 1.0% (10mm/m)

- Độ lệch đường chéo: Maximum 5.0mm

  • Khả năng kháng hoá chất

Khả năng kháng hoá chất

Quan sát

Kết quả

H2S04 40%, nhiệt độ phòng , 168 giờ

Đổi màu

Không tan, màu sách không đổi

HNo3 40%, nhiệt độ phòng ,168 giờ

Không đổi màu

Không tan, màu sách không đổi

2. Alderon Hollow 2 lớp

  • Cách âm

Vật liệu

Decibel (DB)

Metal

101.9

Alderon

91.3

  • Đặc tính kỹ thuật

Đặc tính

Đơn vị

Hệ số giản nở vì nhiệt

6.2x10(-5)

Nhiệt độ hoạt động

-20 - +60 độ C

Khoảng cách giữa 2 xà tối đa

1.2m

Bán kính uốn cong tối thiểu (alderon 2 lớp)

15m

Tính dẫn nhiệt

0.24 W/mK

Sức cản nhiệt

4.27E-2 m2K/W

Tỉ lệ phản xạ năng lượng mặt trời

75.7%

Độ phản xạ

0.84

Chỉ số phản năng lượng mặt trời

91.64 - 92.90

  • Thông số

Sản phẩm

Độ dày (mm)

Chiều rộng (mm)

Chiều rộng hữu dụng (mm)

Chiều cao (mm)

Sóng (mm)

Trọng lượng (kg)

Chiều dài (mm)

Alderon 830

10

895

830

40

166

4.5

11,900

Alderon ID830

10

895

830

40

166

4.5

11,900

Alderon ID860

10

930

860

40

215

4.4

11,900

  • Cách nhiệt

Ngày thử nghiệm

Thời gian

Nhiệt độ ngoài trời

Vật liệu thửu nghiệm

Nhiệt độ bên trong

18/05/2020

11:30

39.4

Alderon

39

Metal PU Foam

40

14:15

41.15

Alderon

40

Metal PU Foam

43

14:48

44.3

Alderon

38

Metal PU Foam

41

15:05

38.1

Alderon

36

Metal PU Foam

40

12/06/2020

10:00

42.2

Alderon

38

Metal PU Foam

42

11:17

46.4

Alderon

38

Metal PU Foam

39

11:48

50.1

Alderon

41

Metal PU Foam

41

15:05

48.8

Alderon

44

Metal PU Foam

45

12/07/2020

10:30

45.5

Alderon

40

Metal PU Foam

41

11:30

48.88

Alderon

43

Metal PU Foam

43

13:04

47.5

Alderon

42

Metal PU Foam

43

13:34

43.8

Alderon

41

Metal PU Foam

43

  • Đền cơ học

- Cường độ chịu kéo tại điểm uốn: 30 (N/mm2)

- Độ giãn dài tại điểm uốn: 7%

- Cường độ chịu nhiệt kéo: 24 (N/mm2)

- Độ giản dài tới đứt: 13 %

- Cường độ chịu uống: 23 (N/mm2)

- Sức đàn hồi: 250 N/mm2)

  • Khả năng kháng hoá chất

Khả năng kháng hoá chất

Phương pháp thử nghiệm

Kết quả

H2SO4 40%, 60°C, 168 hrs

ASTM D543-06

Không đổi

HNO3 40%, 60°C, 168 hrs

ASTM D543-06

Không đổi

Khí Amoniac, nhiệt độ phòng 168 hrs

ASTM D543-06

Không đổi

Thông số tấm tôn cách nhiệt alderon

Thông số tấm tôn cách nhiệt alderon

Ứng dụng của tấm lợp Alderon

  • Các nhà máy lắp ráp, may mặc, giày da sử dụng nhiều công nhân lao động.
  • Các công trình xây dựng gần với vùng ven biển
  • Các nhà máy xử lý hóa chất bao gồm nhà máy phân bón
  • Các nhà máy chế tạo cao su
  • Các nhà máy tinh luyện thép, mạ kẽm
  • Chuồng trại cho gia súc, gia cầm và bãi tập kết máy móc
  • Nhà kính, vườn ươm
  • Nhà máy chế biển thực phẩm
  • Mái che nhà xe, hồ bơi, mái hiên

Bảng báo giá tấm lợp thông minh Alderon 2021

Sản phẩm

Độ dày tấm

Code

Kích thước

Trọng lượng (kg/ tấm)

 Đơn giá (vnđ/ tấm)

ALDERON® – Blue

10mm

830

885mm x 5.800mm

27.84

1.445.000

ALDERON®White

10mm

ID 860

924mm x 5.800mm

26.68

1.445.000

ALDERON RS® – Blue/White/Grey

1.2mm

Greca

760mm x 5.800mm

12.18

539.000

Roma

860mm x 5.800mm

12.18

539.000

1.45mm

Greca

760mm x 5.800mm

14.67

720.000

Roma

860mm x 5.800mm

14.67

720.000

Mua tấm lợp cách nhiệt Alderon ở đâu TPHCM, Bình Dương, Hà Nội?

Công ty TNHH TM DV SX Tốp Ba là đơn vị chuyên phân phối tấm lợp chống ăn mòn hoá chất Alderon tại thị trường miền Nam với các tỉnh thành phố trọng điểm như: Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Đà Nẵng, Hà Nội,... Đến với chúng tôi, Quy khách hàng hoàn toàn yên tấm về chất lượng cũng như giá thành sản phẩm tấm Alderon.

Công ty TNHH TM DV SX Tốp Ba. GPĐKKD: 3702507156 do sở KH & ĐT tỉnh Bình Dương cấp ngày 17/10/2016

0

0989 305 754

Lối hệ thống, vui lòng thử lại sau

Cảm ơn quý khách

Loading