Bảng báo giá tấm Mica Đài Loan, Trung Quốc năm 2022
Tấm mica hiện là vật tư quảng cáo không thể thiếu và phần nào đã thay thế được vật liệu kính đắt đỏ. Có rất nhiều thương hiệu, nhà sản xuất cả trong và ngoài nước sản xuất tấm mica nên giá tấm mica cũng "rất loạn" khiến người tiêu dùng hoang mang trong ma trận giá mica này.
Để giúp Quý khách hàng có được bảng báo giá mica rẻ nhất, mới nhất 2022 Tốp Ba xin được niêm yết bảng giá cùng kích thước tấm để khách hàng tham khảo.
Bảng báo giá tấm mica mới nhất 2022
Tại Việt Nam, các thương hiệu tấm mica nổi tiếng không thể không nhắc đến như: mica Đài Loan, mica Trung Quốc, mica Sơn Hà,... Mỗi thương hiệu khác nhau, nguồn gốc khác nhau sẽ có mức giá chênh lệch đáng kể. Tốp Ba xin gửi đến bạn báo giá cho từng loại mica để bạn dễ theo dõi.
Xin lưu ý, mặc dù bảng giá mica được Tốp Ba cập nhật liên tục những vẫn có trường hợp giá sẽ bị "sai khác" so với thực tế. Quý khách hàng hãy liên hệ số hotline 0989 305 754 để được tư vấn và báo giá cạnh tranh nhất.
Bảng giá mica Đài Loan
Hai dòng sản phẩm mica Đài Loan cao cấp nhất là mica FS Fusheng và mica Chochen. Là mica chất lượng cao với những ưu điểm nổi trội cùng mức giá khá cao.
1. Bảng báo giá tấm mica FS Fusheng
Độ dày tấm (mm) |
Kích thước (mm) |
Đơn giá (vnđ/ tấm) |
||
Màu trong suốt |
Màu xuyên đèn (màu trắng sữa, cháo) |
Màu đục (xanh, đỏ, đen,…) |
||
1.5 |
1830 x 1220 |
460.000 |
- |
- |
1.8 |
1220 x 2440 |
620.000 |
660.000 |
700.000 |
2 |
1220 x 2440 |
657.000 |
697.000 |
737.000 |
2.5 |
1220 x 2440 |
793.000 |
833.000 |
873.000 |
2.8 |
1220 x 2440 |
885.000 |
925.000 |
965.000 |
3 |
1220 x 2440 |
948.000 |
988.000 |
1.028.000 |
3.8 |
1220 x 2440 |
1.201.000 |
1.241.000 |
1.281.000 |
4 |
1220 x 2440 |
1.264.000 |
1.304.000 |
1.344.000 |
4.5 |
1220 x2 440 |
1.422.000 |
1.462.000 |
1.502.000 |
4.8 |
1220 x 2440 |
1.517.000 |
1.557.000 |
1.579.000 |
5 |
1220 x 2440 |
1.581.000 |
1.621.000 |
1.661.000 |
5.8 |
1220 x 2440 |
1.834.000 |
1.874.000 |
1.914.000 |
6 |
1220 x 2440 |
1.897.000 |
1.937.000 |
1.977.000 |
7.8 |
1220 x 2440 |
2.465.000 |
2.505.000 |
2.545.000 |
8 |
1220 x 2440 |
2.529.000 |
2.569.000 |
2.609.000 |
9 |
1220 x 2440 |
2.846.000 |
2.886.000 |
2.926.000 |
10 |
1220 x 2440 |
3.162.000 |
3.202.000 |
3.242.000 |
12 |
1220 x 2440 |
3.794.000 |
3.834.000 |
3.874.000 |
15 |
1220 x 2440 |
4.743.000 |
4.783.000 |
4.823.000 |
18 |
1220 x 2440 |
5.619.000 |
5.731.000 |
5.771.000 |
20 |
1220 x 2440 |
6.324.000 |
6.364.000 |
6.404.000 |
2. Bảng báo giá tấm mica Chochen
Độ dày tấm (mm) |
Kích thước (mm) |
Đơn giá (vnđ/ tấm) |
||
Màu trong kính |
Màu xuyên đèn |
Màu đục |
||
2 |
1220 x 2440 |
708.000 |
748.000 |
788.000 |
2.5 |
1220 x 2440 |
851.000 |
891.000 |
931.000 |
2.8 |
1220 x 2440 |
950.000 |
990.000 |
1.030.000 |
3 |
1220 x 2440 |
1.016.000 |
1.056.000 |
1.096.000 |
4 |
1220 x 2440 |
1.355.000 |
1.395.000 |
1.435.000 |
4.5 |
1220 x 2440 |
1.524.000 |
1.564.000 |
1.604.000 |
4.8 |
1220 x 2440 |
1.628.000 |
1.668.000 |
1.708.000 |
5 |
1220 x 2440 |
1.694.000 |
1.734.000 |
1.774.000 |
5.8 |
1220 x 2440 |
1.996.000 |
2.006.000 |
2.046.000 |
7 |
1220 x 2440 |
2.032.000 |
2.072.000 |
2.112.000 |
7.8 |
1220 x 2440 |
2.655.000 |
2.684.000 |
2.724.000 |
8 |
1220 x 2440 |
2.710.000 |
2.750.000 |
2.790.000 |
9 |
1220 x 2440 |
3.048.000 |
3.088.000 |
3.128.000 |
9.8 |
1220 x 2440 |
3.322.000 |
3.362.000 |
3.402.000 |
10 |
1220 x 2440 |
3.388.000 |
3.428.000 |
3.468.000 |
12 |
1220 x 2440 |
4.065.000 |
4.105.000 |
4.145.000 |
15 |
1220 x 2440 |
5.327.000 |
5.367.000 |
5.407.000 |
18 |
1220 x 2440 |
6.391.000 |
6.431.000 |
6.471.000 |
20 |
1220 x 2440 |
7.101.000 |
7.141.000 |
7.181.000 |
255 |
1220 x 2440 |
9.284.000 |
9.324.000 |
9.364.000 |
30 |
1220 x 2440 |
11.142.000 |
11.182.000 |
11.222.000 |
Bảng giá mica Trung Quốc
Mica Trung Quốc là sản phẩm có mức giá trung bình và rẻ nhưng chất lượng không thua kém quá nhiều so với dòng mica Đài Loan
BẢNG GIÁ MICA TRUNG QUỐC |
|||
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Đơn giá (vnđ/ tấm) |
Ghi chú |
Mica gương trắng, vàng TQ (1.2mm) |
1.22 x 1.83 |
210.000 |
Mica Trung Quốc tại Tốp Ba có màu trong kính (clear) và màu trắng sữa (white) Kích thước đa dạng, đủ li |
Mica thủy ĐL (2.mm) |
1.22 x 1.83 |
1.800.000 |
|
Mica dày 1.2mm |
1220 x 2440 |
288.000 |
|
Mica dày 1.5mm |
1220 x 2440 |
325.000 |
|
Mica dày 1.7mm |
1220 x 2440 |
386.000 |
|
Mica dày 2.6mm |
1220 x 2440 |
578.000 |
|
Mica dày 2.7mm |
1220 x 2440 |
600.000 |
|
Mica dày 3.8mm |
1220 x 2440 |
813.000 |
|
Mica dày 4.4mm |
1220 x 2440 |
931.000 |
|
Mica dày 4.7mm |
1220 x 2440 |
993.000 |
|
Mica dày 8.0mm (6.9) |
1220 x 2440 |
1.545.000 |
|
Mica dày 10mm (8.5) |
1220 x 2440 |
1.781.000 |
BẢNG GIÁ MICA TRUNG QUỐC PS (Mica PS loại II sản xuất bởi FuSheng) |
|||
Độ dày tấm (mm) |
Kích thước tấm (mm) |
Đơn giá (vnđ/ tấm) |
Ghi chú |
Mica PS dày 1.8 |
1220 x 2440 |
395.000 |
Mica PS tại Tốp Ba có màu trong kính (clear) và màu trắng sữa (white) Kích thước đa dạng, đủ li |
Mica PS dày 2.0 |
435.000 |
||
Mica PS dày 2.5 |
540.000 |
||
Mica PS dày 2.8 |
600.000 |
||
Mica PS dày 3.0 |
640.000 |
||
Mica PS dày 3.8 |
800.000 |
||
Mica PS dày 4.0 |
850.000 |
||
Mica PS dày 4.5 |
950.000 |
Bảng giá mica Sơn Hà
Mica Sơn Hà (mica SH) là tấm mica giá rẻ được sản xuất tại Việt Nam hiện rất được khách hàng ưu chuộng.
Độ dày tấm (mm) |
Màu trong |
Màu xuyên đèn |
Màu đục |
2 |
708.000 |
748.000 |
788.000 |
2.5 |
851.000 |
891.000 |
931.000 |
2.8 |
950.000 |
990.000 |
1.030.000 |
3 |
1.016.000 |
1.056.000 |
1.096.000 |
4 |
1.355.000 |
1.395.000 |
1.435.000 |
4.5 |
1.524.000 |
1.564.000 |
1.604.000 |
4.8 |
1.628.000 |
1.668.000 |
1.708.000 |
5 |
1.694.000 |
1.734.000 |
1.774.000 |
5.8 |
1.996.000 |
2.006.000 |
2.046.000 |
6 |
2.032.000 |
2.072.000 |
2.112.000 |
7.8 |
2.655.000 |
2.684.000 |
2.724.000 |
8 |
2.710.000 |
2.750.000 |
2.790.000 |
9 |
3.048.000 |
3.088.000 |
3.128.000 |
9.8 |
3.322.000 |
3.362.000 |
3.402.000 |
10 |
3.38.000 |
3.428.000 |
3.468.000 |
12 |
4.065.000 |
4.105.000 |
4.145.000 |
15 |
5327.000 |
5367.000 |
5407.000 |
18 |
6.391.000 |
6.431.000 |
6.471.000 |
20 |
7.101.000 |
7.141.000 |
7.181.000 |
25 |
9.284.000 |
9.324.000 |
9.364.000 |
30 |
1.1142.000 |
1.1182.000 |
1.1222.000 |
Bảng giá mica khác
1. Bảng báo giá tấm mica dẫn sáng, mica gương
Sản phẩm |
Kích thước (mm) |
Độ dày (mm) |
Giá (VNĐ) |
Mica dẫn sáng |
1220 x 1440 |
3,5 |
1.185.000 |
4,3 |
1.405.000 |
||
4,5 |
1.555.000 |
||
5 |
1.705.000 |
||
Mica gương Trung Quốc |
1000 x 1800 |
0.8 |
198.000 |
2. Bảng báo giá tấm mica trong suốt
STT |
Quy cách (mm) |
Độ dày (mm) |
Giá mica trong Đài Loan |
1 |
1220 x 2440 |
2 |
636.000 |
2 |
1220 x 2440 |
2,5 |
757.500 |
3 |
1220 x 2440 |
2,8 |
841.000 |
4 |
1220 x 2440 |
3 |
898.000 |
5 |
1220 x 2440 |
4 |
1.184.000 |
6 |
1220 x 2440 |
4,5 |
1.326.500 |
7 |
1220 x 2440 |
4,8 |
1.413.000 |
8 |
1220 x 2440 |
5 |
1.471.000 |
9 |
1220 x 2440 |
6 |
1.757.000 |
10 |
1220 x 2440 |
8 |
2.329.000 |
11 |
1220 x 2440 |
9 |
2.615.000 |
12 |
1220 x 2440 |
10 |
2.901.000 |
13 |
1220 x 2440 |
12 |
3.473.000 |
14 |
1220 x 2440 |
15 |
4.332.000 |
15 |
1220 x 2440 |
18 |
5.190.000 |
16 |
1220 x 2440 |
20 |
5.763.000 |
17 |
1220 x 2440 |
25 |
7.815.000 |
18 |
1220 x 2440 |
30 |
9.370.000 |
Giá mica trong Đài Loan
STT |
Quy cách (mm) |
Độ dày (mm) |
Giá mica trong Trung Quốc |
1 |
1220 x 2440 |
1,2 |
210,000 |
2 |
1220 x 2440 |
1,5 |
235,000 |
3 |
1220 x 2440 |
1,7 |
285,000 |
4 |
1220 x 2440 |
2,6 |
443,000 |
5 |
1220 x 2440 |
2,7 |
437,000 |
6 |
1220 x 2440 |
3,8 |
600,000 |
7 |
1220 x 2440 |
4,4 |
688,000 |
8 |
1220 x 2440 |
4,7 |
734,000 |
9 |
1220 x 2440 |
6,9 |
1,064,000 |
10 |
1220 x 2440 |
8,5 |
1,316,000 |
11 |
Mica gương 1220*1830mm |
- |
160,000 |
Giá mica trong Trung Quốc
3. Bảng báo giá tấm mica Malaysia

Quý khách hàng xin lưu ý
- Giá chưa bao gồm VAT 10% và phí vận chuyển
- Thanh toán bằng tiền mặt hoặc vận chuyển ngay khi giao hàng
- Hỗ trợ vận chuyển với đơn hàng trên 50 tấm
- Liên hệ để có báo giá với kích thước phù hợp nhu cầu của bạn
- Bảng báo giá có giá trị từ 06/2021 cho đến khi có báo giá mới
Mua mica ở đâu giá rẻ?
Thị trường hiện nay có quá nhiều đơn vị, đại lý bán tấm mica nhưng việc chọn được nhà cung cấp mica chất lượng, giá tốt lại khiến nhiều khác hàng gặp khó khăn. Nếu Quý khách hàng có nhu cầu mua tấm mica chính hãng, giá rẻ thì hãy liên hệ ngay với Công ty Tốp Ba chúng tôi. Tốp Ba tự hào là đơn vị cung cấp vật liệu quảng cáo số 1 tại thị trường phía nam hiện nay với các tỉnh trọng điểm như: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước,... và còn mở rộng thêm tại Hà Nội, Đà Nẵng.
Tốp Ba có những chính sách cũng như cam kết về chất lượng và giá tấm mica. Chúng tôi sẵn sàng bồi thường nếu khách hàng phát hiện sản phẩm kém chất lượng, hàng giả không rõ nguồn gốc xuất xứ.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại đường dây nóng 0989 305 754 (Mr. Chiến) để được tư vấn và báo giá mica nhanh nhất.
♻️♻️♻️ Bảng báo giá tấm Alu (Aluminum) trong nhà, ngoài trời 2021