Bảng báo giá tấm Mica 2020
CÔNG TY TNHH TM - DV - SX TỐP BA
MST: 3702 507 156
Trụ Sở: 174 Phạm Ngọc Thạch, P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương
Cửa Hàng: 436 Đại lộ Bình Dương, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương
Tel: 02746 289 690 - 02746 251517 - 0989 305 754
Cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm & Ủng hộ sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi. Trân trọng gởi đến Quý khách hàng báo giá sản phẩm như sau:
BẢNG BÁO GIÁ MICA ĐÀI LOAN FS- SH - CHOICHEN
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17.10.2019
STT |
QUY CÁCH |
MÃ TRONG |
MÀU XUYÊN ĐÊM (MÀU SỮA) |
MÀU KHÔNG XUYÊN ĐÊM (ĐEN, ĐỎ) |
|||
GIÁ NGÀY 17/10/19 |
|
GIÁ NGÀY 17/10/19 |
CK 6% |
GIÁ NGÀY 17/10/19 |
CK 6% |
||
|
Mica Thủy TQ (1ly2 x1.22*1.83) |
140.000 |
|
|
|
|
|
|
Mica Thủy ĐL (2ly x1.22*1.83) |
1.550.000 |
|
|
|
|
|
1 |
Mica trong 1.5mm (1.22*1.83) |
345.000 |
|
|
|
|
|
2 |
Mica trong 1.8mm |
489.000 |
|
529.000 |
|
569.000 |
|
3 |
Mica 2mm |
515.000 |
|
555.000 |
|
595.000 |
|
4 |
Mica 2.5mm |
618.000 |
|
658.000 |
|
698.000 |
|
5 |
Mica 2.8mm |
690.000 |
|
730.000 |
|
770.000 |
|
6 |
Mica 3mm |
739.000 |
|
779.000 |
|
819.000 |
|
7 |
Mica 3.8mm |
936.000 |
|
|
|
|
|
8 |
Mica 4mm |
985.000 |
|
1.025.000 |
|
1.065.000 |
|
9 |
Mica 4.5mm |
1.108.000 |
|
1.148.000 |
|
1.188.000 |
|
10 |
Mica 4.8mm |
1.182.000 |
|
1.222.000 |
|
1.262.000 |
|
11 |
Mica 5mm |
1.232.000 |
|
1.272.000 |
|
1.312.000 |
|
12 |
Mica 5.8mm |
1.429.000 |
|
1.469.000 |
|
1.509.000 |
|
13 |
Mica 6mm |
1.478.000 |
|
1.518.000 |
|
1.558.000 |
|
14 |
Mica 7.8mm |
|
|
|
|
|
|
15 |
Mica 8mm |
1.971.000 |
|
2.011.000 |
|
2.051.000 |
|
16 |
Mica 9mm |
2.217.000 |
|
2.257.000 |
|
2.297.000 |
|
17 |
Mica 9.8mm |
|
|
|
|
|
|
18 |
Mica 10mm |
2.463.000 |
|
2.503.000 |
|
2.543.000 |
|
19 |
Mica 12mm |
2.956.000 |
|
2.996.000 |
|
3.036.000 |
|
20 |
Mica 15mm |
3.695.000 |
|
3.735.000 |
|
3.775.000 |
|
21 |
Mica 18mm |
4.434.000 |
|
4.474.000 |
|
4.514.000 |
|
22 |
Mica 20mm |
4.927.000 |
|
4.967.000 |
|
5.007.000 |
|
23 |
Mica 25mm |
6.745.000 |
|
6.785.000 |
|
6.825.000 |
|
24 |
Mica 30mm |
8.094.000 |
|
8.134.000 |
|
8.174.000 |
|
BẢNG BÁO GIÁ MICA TRUNG QUỐC
STT |
QUY CÁCH |
TRONG -000 |
TRẮNG SỮA |
1 |
Mica 1.2mm KT 1220*2440mm |
210,000 |
210,000 |
2 |
Mica 1.5 mm KT 1220*2440mm |
235,000 |
235,000 |
3 |
Mica 1.7 mm KT 1220*2440mm |
285,000 |
285,000 |
4 |
Mica 2.6 mm KT 1220*2440mm |
443,000 |
443,000 |
5 |
Mica 2.7 mm KT 1220*2440mm |
437,000 |
437,000 |
6 |
Mica 3.8 mm KT 1220*2440mm |
600,000 |
600,000 |
7 |
Mica 4.4 mm KT 1220*2440mm |
688,000 |
688,000 |
8 |
Mica 4.7mm KT 1220*2440mm |
734,000 |
734,000 |
9 |
Mica 6.9mm KT 1220*2440mm |
1,064,000 |
1,064,000 |
10 |
Mica 8.5mm KT 1220*2440mm |
1,316,000 |
1,316,000 |
11 |
Mica gương Trắng, Vàng 1220*1830mm |
160,000 |
160,000 |
CHÚ Ý:
1. Thanh toán bằng tiền mặt
2. Giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển
3. Bảng báo giá có giá trị 23/04/2020 cho đến khi có báo giá mới